Vitamin B thường không lưu trữ trong cơ thể suốt thời gian dài. Do đó, bạn cần bổ sung những thực phẩm giàu Vitamin B trong khẩu phần ăn hàng ngày cho trẻ. Carerum sẽ giúp bạn tìm hiểu những thực phẩm giàu Vitamin B và bổ dưỡng cho trẻ em .
Có tám vitamin B – gọi chung là vitamin B phức hợp. Chúng là thiamine (B1), riboflavin (B2), niacin (B3), axit pantothenic (B5), pyridoxine (B6), biotin (B7), folate (B9) và cobalamin (B12).
Mặc dù mỗi loại vitamin này có chức năng riêng biệt, nhưng chúng thường giúp cơ thể tạo ra năng lượng và tạo ra các phân tử quan trọng trong các tế bào của cơ thể
Ngoài B12, cơ thể không thể lưu trữ các vitamin này trong thời gian dài. Vì vậy bạn phải bổ sung chúng thường xuyên thông qua thực phẩm cho trẻ hàng ngày. Dưới đây là 15 loại thực phẩm lành mạnh chứa nhiều hoặc nhiều vitamin B.
Cá hồi – thực phẩm giàu vitamin B12
Loài cá giàu dinh dưỡng này có nhiều vitamin B. Một khẩu phần cá hồi nấu chín 3,5 ounce (100 gram) chứa:
- Thiamine (B1): 18% RDI
- Riboflavin (B2): 29% RDI
- Niacin (B3): 50% RDI
- Axit pantothenic (B5): 19% RDI
- Pyridoxine (B6): 47% RDI
- Cobalamin (B12): 51% RDI
Ngoài ra, cá hồi là một loại cá có hàm lượng thủy ngân thấp, chứa nhiều chất béo omega-3 có lợi, cũng như protein và selen. Đây đều là dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển trí não và thể chất của tre.
Rau lá xanh – thực phẩm giàu Vitamin B-9
Một số loại rau lá xanh nổi bật với hàm lượng folate (B9) của chúng. Đây là một trong những nguồn thực vật cao nhất của folate.
- Rau bina, sống: 41% RDI trong 3 cốc (85 gram)
- Rau bina, nấu chín: 31% RDI trong 1/2 cốc (85 gram)
- Rau xanh Collard, nấu chín: 20% RDI trong 1/2 cốc (85 gram)
- Rau củ cải, nấu chín: 25% RDI trong 1/2 cốc (85 gram)
- Rau diếp Romaine, thô: 29% RDI trong 2 cốc (85 gram)
Đáng chú ý, một số folate bị phá hủy bởi nhiệt trong khi nấu. Để giảm thiểu mất folate trong khi nấu ăn, bạn hãy hấp rau xanh cho đến rau chín mềm.
Gan và các loại thịt nội tạng khác
Gan động vật là nguồn thực phẩm giàu Vitamin B. Bạn có thể sử dụng gan bò, gan lợn, thịt cừu hoặc gan gà trong thực đơn hàng ngày.
Ví dụ, một khẩu phần gan bò 3,5 ounce (100 gram) có chứa:
- Thiamine (B1): 12% RDI
- Riboflavin (B2): 201% RDI
- Niacin (B3): 87% RDI
- Axit pantothenic (B5): 69% RDI
- Pyridoxine (B6): 51% RDI
- Biotin (B7): 138% RDI
- Folate (B9): 65% RDI
- Cobalamin (B12): 1.386% RDI
Trứng gà
Một quả trứng lớn chứa 33% RDI cho biotin được phân phối giữa lòng đỏ và lòng trắng. Trên thực tế, trứng là một trong những nguồn biotin hàng đầu. Trứng cũng chứa một lượng nhỏ vitamin B khác. Một quả trứng lớn (50 gram) chứa:
- Riboflavin (B2): 15% RDI
- Axit pantothenic (B5): 7% RDI
- Biotin (B7): 33% RDI
- Folate (B9): 5% RDI
- Cobalamin (B12): 9% RDI
Nếu trẻ không ăn trứng, thịt hoặc các sản phẩm động vật khác, bạn có thể đáp ứng nhu cầu biotin của mình bằng cách tiêu thụ thực phẩm như rau, trái cây, các loại hạt, hạt và ngũ cốc , tất cả đều chứa một lượng nhỏ biotin.
Sữa – nguồn thực phẩm giàu vitamin B bổ dưỡng
Một cốc sữa (240 ml) sữa cung cấp 26% RDI cho riboflavin và một lượng nhỏ vitamin B khác
- Thiamine (B1): 7% RDI
- Riboflavin (B2): 26% RDI
- Axit pantothenic (B5): 9% RDI
- Cobalamin (B12): 18% RDI
Hơn thế nữa, trẻ hấp thụ Vitamin B12 tốt nhất từ sữa và các sản phẩm từ sữa khác – với tỷ lệ hấp thụ 51 517979%. Ngoài ra sữa còn là nguồn thực phẩm bổ sung thêm canxi, vitamin D cần thiết cho sự phát triển cơ xương, tăng chiều cao ở trẻ em.
Thit bò – nguồn thực phầm giàu Vitamin B nhất
Thịt bò là nguồn thực phẩm có hàm lượng Vitamin B phong phú và đa dạng. Khoảng (100 gram) thịt bò cung cấp cho trẻ:
- Thiamine (B1): 5% RDI
- Riboflavin (B2): 8% RDI
- Niacin (B3): 39% RDI
- Axit pantothenic (B5): 6% RDI
- Pyridoxine (B6): 31% RDI
- Cobalamin (B12): 29% RDI
Hàu, trai, hến
Hàu, trai và hến là nguồn cung cấp B12 tuyệt vời và là nguồn riboflavin tuyệt vời. Nó cũng cung cấp lượng nhỏ hơn thiamine, niacin và folate.
100 gram hàu, trai sông hoặc hến cung cấp nguồn Vitamin đa dạng. Cụ thể như sau:
Vitamin B | Hàu,% RDI | Ngao,% RDI | Vẹm xanh,% RDI |
Thiamine (B1) | số 8% | 10% | 20% |
Riboflavin (B2) | 26% | 25% | 25% |
Niacin (B3) | 18% | 17% | 15% |
Folate (B9) | 4% | 7% | 19% |
Cobalamin (B12) | 480% | 1,648% | 400% |
Những động vật có vỏ này cũng giàu protein và một số khoáng chất, bao gồm sắt, kẽm, selen và mangan. Chúng cũng là một nguồn chất béo omega-3 tốt cho phát triển trí não và thị lực ở trẻ em.
Các loại hạt đậu, cây họ đậu
Các loại đậu là nguồn bổ sung vitamin B lành mạnh. Đặc biệt chúng có hàm lượng folate cao. Các loại đậu cũng cung cấp một lượng nhỏ vitamin B khác, bao gồm thiamine, riboflavin, niacin, axit pantothenic và B6.
Dưới đây là hàm lượng folate của 1/2 chén (85 gram) nấu chín của một số loại đậu thường ăn:
- Đậu đen: 32% RDI
- Đậu xanh (đậu garbanzo): 35% RDI
- Edamame (đậu nành xanh): 60% RDI
- Đậu xanh: 12% RDI
- Đậu thận: 29% RDI
- Đậu lăng: 45% RDI
- Đậu Pinto: 37% RDI
- Hạt đậu nành rang: 44% RDI
Folate – hoặc axit folic tổng hợp của nó – rất quan trọng để giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh. Lưu ý rằng tỷ lệ phần trăm RDI ở trên dựa trên RDI là 400 mcg, nhưng phụ nữ mang thai cần 600 mcg mỗi ngày để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi và cung cấp Folate cho trẻ trong những năm đầu đời.
Thịt ức gà – thực phẩm giàu vitamin B-3
Thịt gà và gà tây, đặc biệt là các phần thịt trắng, có hàm lượng B3 và B6 cao. Gia cầm cũng cung cấp một lượng nhỏ riboflavin, axit pantothenic và cobalamin. Hầu hết các chất dinh dưỡng đều có trong thịt chứ không phải da.
Một khẩu phần (100 gram) gà nấu chín, không da hoặc gà tây cung cấp:
Vitamin B | Ức gà,% RDI | Thổ Nhĩ Kỳ vú,% RDI | Thịt gà, thịt sẫm màu,% RDI | Thổ Nhĩ Kỳ, thịt sẫm màu,% RDI |
Riboflavin (B2) | 7% | số 8% | 13% | 15% |
Niacin (B3) | 69% | 37% | 33% | 17% |
Axit pantothenic (B5) | 10% | 7% | 12% | 14% |
Pyridoxin (B6) | 30% | 28% | 18% | 19% |
Cobalamin (B12) | 6% | 7% | 5% | 7% |
Sữa chua
Sữa chua có hàm lượng B2 và B12 cao tự nhiên. Tuy nhiên nên hạn chế ăn sữa chua có đường. Mỗi loại sữa chua lại có hàm lượng vitamin B khác nhau:
Vitamin B | Sữa chua nguyên chất,% RDI mỗi 2/3 cốc (170 gram) | Sữa chua vani,% RDI mỗi 2/3 cốc (170 gram) | Sữa chua nguyên chất Hy Lạp,% RDI mỗi 2/3 cốc (170 gram) | Sữa chua vani đông lạnh,% RDI mỗi 2/3 cốc (95 gram) |
Riboflavin (B2) | 18% | 26% | 36% | 20% |
Cobalamin (B12) | 26% | 35% | 53% | 11% |
Thịt lợn nạc
Giống như các loại thịt thông thường khác, thịt lợn cũng là nguồn cung cấp một số vitamin B. Điều đặc biệt đáng chú ý là lượng thiamine trong thịt lợn khá cao. Trong đó thịt bò cung cấp rất ít thiamine
Một miếng thịt lợn thăn (100 gram) cung cấp:
- Thiamine (B1): 69% RDI
- Riboflavin (B2): 24% RDI
- Niacin (B3): 24% RDI
- Axit pantothenic (B5): 9% RDI
- Pyridoxine (B6): 27% RDI
- Cobalamin (B12): 14% RDI
Qua chia sẻ trên, Carerum hy vọng bạn đã hiểu tầm quan trọng của các vitamin B và nguồn thực phẩm bổ dưỡng với trẻ em. Hãy cùng Carerum chia sẻ thêm thông tin về lợi ích của nó để có một cuộc sống lành mạnh.
Xem thêm: Những chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ phát triển toàn diện
Pingback:Thực phẩm giàu vitamin B12 giúp trẻ phát triển trí não - Carerum
Pingback:Chuyên gia giải đáp thắc mắc của mẹ về Vitamin B12 - Carerum
Pingback:Mang thai tuần thứ 11 - chuẩn bị bước vào tam cá nguyệt thứ hai - Carerum
Pingback:10 dấu hiệu thiếu dinh dưỡng ở trẻ em - Carerum